Anni & Josef Albers, nghệ thuật và cuộc đời
Annelise Fleischmann và Josef Albers, một cặp đôi nghệ sĩ tài hoa của thế kỉ 20, được xem là những người tiên phong trong lĩnh vực của riêng họ. Thật vậy mỗi người đều phát triển công việc của riêng mình một cách độc lập, và tất nhiên họ không cùng nhau tạo ra bất cứ tác phẩm nào. Tuy nhiên, họ từng kết hôn. Chính sự thân thiết trong mối quan hệ gắn bó ấy, đã cho phép họ hỗ trợ lẫn nhau, củng cố lẫn nhau và hỗ trợ tinh thần cho nhau suốt cuộc đời. Những cuộc trò chuyện về nghệ thuật và cuộc sống là nguyên liệu cho những tác phẩm để đời của cả hai.
Họ gặp nhau tại Bauhaus (trường mỹ thuật và kiến trúc ở Đức) vào năm 1922 và kết hôn ba năm sau đó. Trong suốt cuộc đời và sự nghiệp nghệ thuật của mình, họ chia sẻ niềm tin rằng nghệ thuật phải là trung tâm của sự tồn tại của con người, bởi vì theo họ, nghệ thuật có khả năng biến đổi sâu sắc thế giới của chúng ta: "Chúng ta học được lòng can đảm từ tác phẩm nghệ thuật. Chúng ta phải đi đến nơi chưa ai từng đến” (Anni Albers)
Ngay từ khi bắt đầu công việc, hai nghệ sĩ đã đặt chức năng của nghệ thuật làm trọng tâm trong suy nghĩ của họ. Họ cố gắng dân chủ hóa nghệ thuật (đăng ký đánh giá lại tay nghề thủ công và tài sản từ sản xuất công nghiệp), đồng thời đề cao vai trò thiết yếu của nghệ thuật trong việc giáo dục mỗi cá nhân. Họ không ngừng chứng minh, với tư cách là nghệ sĩ cũng như giáo viên, rằng tác động to lớn của sự sáng tạo đối với việc tự nhận thức, và rộng hơn, là đối với mối quan hệ giữa người với người. Với những niềm tin mãnh liệt này, họ tìm cách dẫn dắt học sinh của mình hướng tới sự tự chủ hơn trong tư duy và nhận thức về tính chủ quan của nhận thức. Đối với họ, việc giảng dạy không thể chỉ dừng lại ở việc truyền đạt kiến thức lý thuyết đã được viết sẵn. Ngược lại, nó bao gồm việc không ngừng đặt ra những câu hỏi mới: nghệ thuật dạy chúng ta rằng chúng ta phải “học cách nhìn và cảm nhận cuộc sống”. (Josef Albers)
The Bauhaus
The Bauhaus Manifesto (Tuyên ngôn Bauhaus), được xuất bản vào tháng 4 năm 1919 bởi kiến trúc sư Walter Gropius. Ông cũng đã thành lập trường nghệ thuật Bauhaus. Bản tuyên ngôn đã khiến Josef Albers và Annelise đồng cảm. Thật vậy, họ đều cảm thấy không hài lòng với quá trình đào tạo nghệ thuật của họ vào thời điểm đó và bản tuyên ngôn đã đánh đúng vào tầm nhìn của họ. Bauhaus nhằm mục đích thiết lập một cuộc đối thoại liên ngành và thu hút sinh viên hướng tới quyền tự chủ cá nhân sáng tạo. Điều này hoàn toàn phù hợp với tầm nhìn giảng dạy của hai nghệ sĩ: thiên về học tập thông qua trải nghiệm thực tế và tăng cường nhận thức thị giác và xúc giác về vật liệu cũng như các hiện tượng xung quanh. Nói cách khác, họ đem kiến trúc, điêu khắc và hội hoạ, về gần hơn với nghề thủ công.
Josef Albers và xưởng làm thủy tinh
Vào mùa thu năm 1920, Josef Albers bắt đầu học ở trường Bauhaus, Weimar. Ở tuổi 32, ông là một trong những sinh viên lớn tuổi nhất. Giống như nhiều nghệ sĩ đồng nghiệp, ông gặp khó khăn về tài chính. Nền kinh tế Đức những năm 1920 rơi vào tình trạng suy thoái và lạm phát tăng vọt. Josef đã phải sử dụng những vật liệu tận dụng được từ bãi rác ở Weimar. Ông ấy bắt đầu gắn những thứ linh tinh lại với nhau và sử dụng tất cả các loại mảnh thủy tinh mà ông thu thập được. Sau đó ông được yêu cầu mở một xưởng làm thủy tinh tại Bauhaus. Sau khi đảm nhận vị trí thợ thủ công, ông sớm được bổ nhiệm làm giám đốc kỹ thuật của xưởng. Paul Klee tham gia cùng ông với vai trò giám đốc nghệ thuật.
Anni Albers và xưởng dệt
Annelise Fleischmann nộp đơn đăng ký vào trường Bauhaus vào năm 1922. Sau lần bị từ chối đầu tiên, cô được nhận vào tháng 4 cùng năm. Cô phát hiện ra bầu không khí vui vẻ và nhanh chóng kết bạn với các đồng nghiệp của mình, đặc biệt là Josef Albers. Hai nghệ sĩ bắt đầu mối quan hệ tình cảm và kết hôn 3 năm sau đó. Anni sớm tham gia xưởng dệt của trường. Dệt vải có lẽ không phải là lựa chọn đầu tiên của cô, nhưng việc đăng ký một xưởng cụ thể là bắt buộc. Tuy nhiên, sau khi vượt qua được sự dè dặt ban đầu, cô đã toàn tâm toàn ý vào lĩnh vực này và tìm thấy nguồn cảm hứng trong môi trường này.
Một ngôn ngữ mới về hình thái trong kiến trúc
Vào tháng 4 năm 1925, sau áp lực chính trị ngày càng tăng, trường kiến trúc Bauhaus ở Weimar bị giải thể. Trường được chuyển đến Dessau, nơi Walter Gropius được mời thiết kế một tòa nhà mới cho trường học. Khai trương vào tháng 12 năm 1926, tòa nhà đã trở thành biểu tượng của thành phố.
Anni và Josef Albers đã có một ý tưởng ngay lập tức với bối cảnh kiến trúc mới này. Josef đã phát triển một ngôn ngữ cho các hình thái trong kiến trúc, dựa trên các nguyên tắc kiến trúc. Các hình thái này được thể hiện trên kính có vỏ (một kỹ thuật bao gồm việc phủ một mảnh kính trắng bằng một lớp mỏng kính thổi màu thủ công).
Anni sản xuất Wallhangings, những dải lụa dệt lớn có hình dạng tương tự như những gì do Josef tạo ra. Hơn bao giờ hết, cả hai nghệ sĩ đồng điệu với nhau trong sáng tạo: tác phẩm của họ phản ánh tác phẩm của nhau.
Josef Albers, thiết kế và nhiếp ảnh
Từ năm 1926, Josef Albers đảm nhận việc thiết kế và sản xuất đồ nội thất cũng như các đồ dùng sinh hoạt hàng ngày khác.
Ông đã tham gia vào việc tạo ra một kiểu chữ có tên Universal, dành riêng cho nhóm Bauhaus. Dù làm việc với gỗ, thủy tinh hay kim loại, người nghệ sĩ luôn coi trọng tính chất của vật liệu.
Từ năm 1928, ông bắt đầu quan tâm đến nhiếp ảnh và bắt đầu thực hành chụp ảnh. Những bức ảnh ghép và ảnh dựng phim của ông đã đưa ra một cách giải thích hoàn toàn mới về không gian biểu đạt.
Một khởi đầu mới tại Mỹ
Năm 1933, dưới áp lực của chế độ Đức Quốc xã, các thành viên Bauhaus nhất trí quyết định giải thể trường. Nhưng danh tiếng của Anni và Josef Albers đã được khẳng định. Theo lời giới thiệu của Philip Johnson, người phụ trách Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA) ở New York, cặp đôi được mời đến giảng dạy tại Black Mountain College (Mỹ). Trường thực nghiệm này về cơ bản đã tiếp thu các nguyên tắc sư phạm của nhóm Bauhaus.
Nằm ở vùng núi phía Bắc Carolina, trường nghệ thuật tiến bộ này dựa trên các nguyên tắc giáo dục của triết gia người Mỹ John Dewey (“học bằng cách làm”). Anni đã thành lập một xưởng dệt thử nghiệm, đây là tâm điểm chính trong suốt quá trình giảng dạy của bà. Còn Josef trở thành trưởng phòng nghệ thuật.
Khám phá nghệ thuật thời tiền Colombia
Mối quan tâm ngày càng tăng của anh em nhà Alber đối với Châu Mỹ Latinh và kiến thức chuyên sâu của họ về các truyền thống thời tiền Colombia đã có tác động lớn đến việc giảng dạy của họ cũng như việc tạo ra các tác phẩm mới. Vì vậy, Anni đã giới thiệu xưởng dệt của Peru và khuyến khích học viên của mình áp dụng các kỹ thuật truyền thống bằng cách sử dụng các vật liệu tìm thấy ở đây. Từ năm 1935 đến năm 1967, cả hai nghệ sĩ đã đến thăm Mexico và các nước Mỹ Latinh gần chục lần. Họ bắt đầu tập hợp một bộ sưu tập các đồ vật và vải cổ.
Nút thắt và trang sức
Vào cuối những năm 1930, gia đình Albers đã phát hiện ra kho báu Monte Albán, được khai quật vài năm trước từ một ngôi mộ ở Oaxaca, Mexico. Đối diện với những món trang sức từ nền văn minh tiền Colombia, Anni bị ấn tượng bởi sự kết hợp khác thường của các chất liệu (vàng và bạc với đá pha lê, ngọc trai hoặc vỏ sò). Sau đó, cô đảm nhận việc tạo ra những món đồ trang sức đại diện cho một lĩnh vực thử nghiệm mới.
Vào giữa những năm 1940, có lẽ chịu ảnh hưởng của nhà toán học người Đức Max Wilhelm Dehn, người tiên phong trong việc phát triển lý thuyết nút thắt, Anni và Josef Albers bắt đầu khám phá mô hình nút thắt.
Variants (biến thể) và Structural Constellations (Chòm sao có cấu trúc)
Năm 1947, Josef Albers thực hiện một loạt bức tranh mang tên Variants, hay Adobes. Bảng màu sống động và bố cục hình học trừu tượng của những tác phẩm này gợi nhớ đến những bức tường sơn của những ngôi nhà bằng đất nung (đất thô) có mái bằng mà cặp đôi đã từng thấy ở Mexico.
Từ năm 1945, Josef đã tạo ra Structural Constellations, một loạt tác phẩm thể hiện những thí nghiệm của ông về đánh lừa thị giác. Ý tưởng chính bao gồm việc chỉ ra rằng người ta có thể dễ dàng đánh lừa thị giác bằng cách tạo ra độ sâu tưởng tượng trên một bề mặt phẳng khi nhìn từ một điểm nhất định. Bằng cách sử dụng các góc hoặc hiệu ứng phối cảnh, việc biểu diễn một hình dạng hình học đơn giản có thể tạo ra nhiều cách diễn giải và tạo ra ảo ảnh quang học.
Josef và Anni Albers, giáo viên tài ba
Tham vọng chính của Josef Albers với tư cách là một giáo viên là làm cho học sinh nhận thức rõ hơn về thế giới xung quanh. “Mở rộng tầm mắt”: ông xác định sứ mệnh của mình như vậy, tìm cách làm cho họ nhận thức được một cách nhìn mới về mọi thứ. Đối với ông, dạy nghệ thuật không phải là truyền thụ kiến thức lý thuyết mà hơn hết là đặt ra câu hỏi, theo phương pháp khám phá mở: “học đi đôi với làm”.
Đối với Anni Albers, công việc sư phạm của cô dựa trên mong muốn tăng cường độ nhạy của xúc giác.
Cô khuyến khích học sinh của mình thử nghiệm nhiều loại vật liệu khác nhau: đối với cô, việc học dệt bắt đầu bằng kiến thức xúc giác về đặc tính của các vật liệu khác nhau.
Ảnh của tác giả
Dệt tranh ảnh
Vào những năm 1950, Anni Albers bắt đầu tạo ra các tác phẩm dệt thủ công có khổ nhỏ hơn, chức năng duy nhất là để ngắm nhìn. Không có bất kỳ mục đích thực dụng hay kiến trúc nào, những kiểu dệt bằng hình ảnh này cho phép cô có cơ hội khám phá những hình thức dệt độc đáo, khác biệt với những kiểu dệt lặp đi lặp lại.
Tác phẩm về tôn giáo
Vào giữa những năm 1950, Anni Albers bắt tay vào một chuỗi tác phẩm về tôn giáo. Bà thiết kế một chiếc thuyền bao phủ một ngôi đền Do Thái ở Dallas, Texas. Vào khoảng năm 1961, bà đã tạo ra một thánh đường cho giáo đoàn B'nai Israel, tại Woonsocket, Rhode Island (Mỹ).
Sáu tấm được dệt bằng tay với tông màu trơn, lần đầu tiên được trưng bày ở đây.
Sáu lời cầu nguyện là tác phẩm dệt ảnh đầy tham vọng nhất của bà.
Năm 1965, Bảo tàng Do Thái ở New York đã ủy quyền cho bà xây dựng đài tưởng niệm sáu triệu người Do Thái đã chết trong Holocaust. Nhiệm vụ này đã cho bà cơ hội tạo ra một tác phẩm kiến trúc, bằng cách kết hợp hình thức và chức năng của các cuộn giấy Torah cũng như chữ viết tiếng Do Thái của chúng.
Homage to the Square của Josef Albers
Năm 1950, ngay trước khi nhận chức vụ trưởng Khoa Thiết kế tại Đại học Yale, Josef Albers đã đảm nhận loạt phim Homage to the Square. Ông thự hiện dự án cho đến khi qua đời vào năm 1976. Nó bao gồm hơn hai nghìn bức tranh khám phá sự tương tác của các màu sắc với nhau và với môi trường của chúng. Josef đã chọn giới hạn bản thân ở bốn định dạng cơ bản của các hình vuông đặt bên trong nhau.
Ông từ bỏ ý tưởng phát minh bố cục để tập trung vào một yếu tố hình ảnh: màu sắc. Như ông đã chứng minh lần đầu tiên trong một bài giảng về sự kỳ diệu và logic của màu sắc, sau đó là trong cuốn sách nổi tiếng của ông Interaction of Color (Tương tác của màu sắc) xuất bản năm 1963: một màu sắc không bao giờ có thể được nhìn thấy theo bản chất vật lý của nó mà luôn liên quan đến môi trường của nó.
Bản vẽ và bản in của Anni Albers
Năm 1962, Josef Albers là một trong những nghệ sĩ đầu tiên được mời điều hành xưởng in thạch bản bởi xưởng in Tamarind Lithography Workshop ở Los Angeles.
Năm sau. Anni đi cùng Josef và ngay lập tức bị thế giới in ấn này quyến rũ. Cô dần từ bỏ nghề dệt để chuyên tâm vào nghề in ấn, thử nghiệm các kỹ thuật đa dạng như in thạch bản, in lụa, in offset, in ấn hay khắc. Việc in ấn giúp cô theo đuổi sở thích của mình về kết cấu, hoa văn, màu sắc, chất lượng của bề mặt và các khía cạnh khác của "ngôn ngữ dệt may".
Bài viết dựa theo buổi triển lãm tại Centre Pompidou, Paris. Năm 09.2021
Nhận xét
Đăng nhận xét